COMMSCOPE/AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24 AWG, Solid, CMR, 305m, White 1499418-1

Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Cáp Cat 5(Cat5e) 25-Pair AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
Cáp Cat 5 (Cat5e) 25-Pair AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như :100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng dạng wooden reel, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

  1. Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  2. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  3. Độ dày lõi 24 AWG, solid.
  4. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
MHz
Insertion Loss(dB) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB) Return Loss
Cat5e Standard Max Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min
0.772 1.8 1.8 67.0 67.0 64.0 64.0 - - - - - -
1 2.0 2.0 65.3 65.3 62.3 62.3 63.8 63.8 60.8 60.8 20.0 20.0
4 4.1 4.1 56.3 56.3 53.3 53.3 51.8 51.8 48.8 48.8 23.1 23.1
8 5.8 5.8 51.8 51.8 48.8 48.8 45.7 45.7 42.7 42.7 24.5 24.5
10 6.5 6.5 50.3 50.3 47.3 47.3 43.8 43.8 40.8 40.8 25.0 25.0
16 8.2 8.2 47.2 47.2 44.2 44.2 39.7 39.7 36.7 36.7 25.0 25.0
20 9.3 9.3 45.8 45.8 42.8 42.8 37.8 37.8 34.8 34.8 25.0 25.0
25 10.4 10.4 44.3 44.3 41.3 41.3 35.8 35.8 32.8 32.8 24.3 24.3
31.25 11.7 11.7 42.9 42.9 39.9 39.9 33.9 33.9 30.9 30.9 23.6 23.6
62.5 17.0 17.0 38.4 38.4 35.4 35.4 27.9 27.9 24.9 24.9 21.5 21.5
100 22.0 22.0 35.5 35.5 32.3 32.3 23.8 23.8 20.8 20.8 20.1 20.1

Code color

Pair
  Color
Tip Ring
Solid Band Solid Band
1 White Blue Blue White
2 White Orange Orange White
3 White Green Green White
4 White Brown Brown White
5 White Gray Gray White
6 Red Blue Blue Red
7 Red Orange Orange Red
8 Red Green Green Red
9 Red Brown Brown Red
10 Red Gray Gray Red
11 Black Blue Blue Black
12 Black Orange Orange Black
13 Black Green Green Black
14 Black Brown Brown Black
15 Black Gray Gray Black
16 Yellow Blue Blue Yellow
17 Yellow Orange Orange Yellow
18 Yellow Green Green Yellow
19 Yellow Brown Brown Yellow
20 Yellow Gray Gray Yellow
21 Violet Blue Blue Violet
22 Violet Orange Orange Violet
23 Violet Green Green Violet
24 Violet Brown Brown Violet
25 Violet Gray Gray Violet

Technical Data:
  1. Điện dung: 5.6 nF/100m.
  2. Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  3. Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  4. Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  5. Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  6. Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 2".
  7. Đóng gói : 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft).
Chất liệu:
  1. Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG.
  2. Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in NOM.
  3. Vỏ bọc: 0.032in nominal, PVC.
  4. Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  5. Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 25 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

  1. Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  2. Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  3. Độ dày lõi 24 AWG, solid.
  4. Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
MHz
Insertion Loss(dB) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB) Return Loss
Cat5e Standard Max Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min Cat5e Standard Min
0.772 1.8 1.8 67.0 67.0 64.0 64.0 - - - - - -
1 2.0 2.0 65.3 65.3 62.3 62.3 63.8 63.8 60.8 60.8 20.0 20.0
4 4.1 4.1 56.3 56.3 53.3 53.3 51.8 51.8 48.8 48.8 23.1 23.1
8 5.8 5.8 51.8 51.8 48.8 48.8 45.7 45.7 42.7 42.7 24.5 24.5
10 6.5 6.5 50.3 50.3 47.3 47.3 43.8 43.8 40.8 40.8 25.0 25.0
16 8.2 8.2 47.2 47.2 44.2 44.2 39.7 39.7 36.7 36.7 25.0 25.0
20 9.3 9.3 45.8 45.8 42.8 42.8 37.8 37.8 34.8 34.8 25.0 25.0
25 10.4 10.4 44.3 44.3 41.3 41.3 35.8 35.8 32.8 32.8 24.3 24.3
31.25 11.7 11.7 42.9 42.9 39.9 39.9 33.9 33.9 30.9 30.9 23.6 23.6
62.5 17.0 17.0 38.4 38.4 35.4 35.4 27.9 27.9 24.9 24.9 21.5 21.5
100 22.0 22.0 35.5 35.5 32.3 32.3 23.8 23.8 20.8 20.8 20.1 20.1

Code color

Pair
  Color
Tip Ring
Solid Band Solid Band
1 White Blue Blue White
2 White Orange Orange White
3 White Green Green White
4 White Brown Brown White
5 White Gray Gray White
6 Red Blue Blue Red
7 Red Orange Orange Red
8 Red Green Green Red
9 Red Brown Brown Red
10 Red Gray Gray Red
11 Black Blue Blue Black
12 Black Orange Orange Black
13 Black Green Green Black
14 Black Brown Brown Black
15 Black Gray Gray Black
16 Yellow Blue Blue Yellow
17 Yellow Orange Orange Yellow
18 Yellow Green Green Yellow
19 Yellow Brown Brown Yellow
20 Yellow Gray Gray Yellow
21 Violet Blue Blue Violet
22 Violet Orange Orange Violet
23 Violet Green Green Violet
24 Violet Brown Brown Violet
25 Violet Gray Gray Violet

Technical Data:
  1. Điện dung: 5.6 nF/100m.
  2. Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  3. Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  4. Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  5. Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  6. Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 2".
  7. Đóng gói : 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft).
Chất liệu:
  1. Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG.
  2. Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in NOM.
  3. Vỏ bọc: 0.032in nominal, PVC.
  4. Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  5. Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 25 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này

Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".
Tên tập tin Mô tả Kích cỡ Lượt tải Xem/Tải về
1499418-1TE510R25-WT02.pdf COMMSCOPE/AMP Category 5e UTP Cable, 25-Pair, 24 AWG, Solid, CMR, 305m, White 147,55 KB 38

Đối tác khách hàng

Luôn đồng hành cùng chúng tôi là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ
nesta
1
halong
Halong newday hotel
monbay
vinperrn
súnapa
Lap
jamie
2
0945.86.86.76 / 0944.508.805